EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strass
strass /stræs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bột làm ngọc giả
← Xem thêm từ straps
Xem thêm từ strata →
Từ vựng liên quan
as
ass
ra
s
ss
st
str
trass
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…