ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strata

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strata


strata /'strɑ:təm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều stratums, strata
  (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa
  tầng lớp xã hội

Các câu ví dụ:

1. strata, market sophistication, business sophistication, creative output and institutions.


Xem tất cả câu ví dụ về strata /'strɑ:təm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…