strata /'strɑ:təm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều stratums, strata(địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa
tầng lớp xã hội
Các câu ví dụ:
1. strata, market sophistication, business sophistication, creative output and institutions.
Xem tất cả câu ví dụ về strata /'strɑ:təm/