EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strategics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strategics
strategics /strə'ti:dʤiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
khoa học chiến lược
← Xem thêm từ strategically
Xem thêm từ strategies →
Từ vựng liên quan
at
ate
gi
ic
ra
rat
rate
s
st
str
strategi
strategic
teg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…