ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strategically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strategically


strategically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ
  chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó
  vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân)

Các câu ví dụ:

1. " NASA chief of the science mission directorate, Thomas Zurbuchen, said Saturday that Parker is an "incredible hero of our scientific community," and called the probe one of NASA most "strategically important" missions.


Xem tất cả câu ví dụ về strategically

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…