EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strath
strath /stræθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) thung lũng rộng
← Xem thêm từ strategy
Xem thêm từ strathspey →
Từ vựng liên quan
at
ra
rat
rath
s
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…