EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strato-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strato-
strato-
Phát âm
Ý nghĩa
tiền tố
tầng mây
Stratocumulus
→Mây tích tầng
← Xem thêm từ stratigraphy
Xem thêm từ stratocirrus →
Từ vựng liên quan
at
ra
rat
s
st
str
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…