EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stratigraphy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stratigraphy
stratigraphy /strə'tigrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa tầng học
← Xem thêm từ stratigraphical
Xem thêm từ strato- →
Từ vựng liên quan
at
graph
ra
rap
rat
s
st
str
strati
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…