ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stratums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stratums


stratum /'strɑ:təm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều stratums, strata
  (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa
  tầng lớp xã hội

@stratum
  tầng, thớ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…