ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strawberries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strawberries


strawberry /'strɔ:bəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả dâu tây
  cây dâu tây
the strawberry leaves
  hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…