EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strawiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strawiest
strawy /'strɔ:i/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng rơm; có rơm
vàng nhạt, màu rơm
← Xem thêm từ strawier
Xem thêm từ straws →
Từ vựng liên quan
est
ra
raw
s
st
str
straw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…