EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
streamlined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
streamlined
streamlined /'stri:mlaind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)
được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý
a streamlined office
→ một cơ quan được tổ chức hợp lý
← Xem thêm từ streamline
Xem thêm từ streamliner →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
in
li
line
lined
re
ream
s
st
str
stream
streamline
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…