ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ streamlined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng streamlined


streamlined /'stri:mlaind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)
  được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý
a streamlined office → một cơ quan được tổ chức hợp lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…