ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ streamliner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng streamliner


streamliner /'stri:m,lainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe) có dáng khí động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…