ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stresses


stress /stres/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhấn mạnh
to lay stress on something → nhấn mạnh một điều gì
  (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn
  sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự
subjected to great stress → phải cố gắng nhiều
  sự bắt buộc
under stress of weather → vì thời tiết bắt buộc
  (kỹ thuật) ứng suất
times of slackness and times of stress
  những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương

ngoại động từ


  nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
  (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất

@stress
  (cơ học) ứng suất, ứng lực
  basic s. ứng suất cơ sở
  critical s. ứng suất tới hạn
  generalized plane s. ứng suất phẳng suy rộng
  internal s. ứng suất nội tại
  normal s. ứng suất chuẩn
  plane s. ứng suất phẳng
  primary s. ứng suất ban đầu
  pricipal s. ứng suất chính
  radical s. ứng suất theo tia
  residue s. ứng suất còn dư
  secondary s. ứng suất thứ cấp
  shearing s. ứng suất trượt (cắt)
  thermal s. ứng suất nhiệt
  ultimate s. ứng suất tới hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…