ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stretch-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stretch-out


stretch-out /'stretʃ'aut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…