EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stretch-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stretch-out
stretch-out /'stretʃ'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản)
← Xem thêm từ stretch
Xem thêm từ stretched →
Từ vựng liên quan
ch
etc
etch
ou
out
re
ret
retch
s
st
str
stretch
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…