ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stretched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stretched


stretched

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bị kéo; bị căng; vuốt dài

Các câu ví dụ:

1. Only 21 percent of the workforce benefits from social insurance Vietnam's pension books getting stretched to the limit Vietnamese businesses owed more than VND9.


Xem tất cả câu ví dụ về stretched

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…