Structure of taxes
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế.
+ Mỗi nước có một hệ thống các loại thuế khác nhau. Cơ cấu của hệ thống thuế chỉ hỗn hợp này.
(Econ) Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế.
+ Mỗi nước có một hệ thống các loại thuế khác nhau. Cơ cấu của hệ thống thuế chỉ hỗn hợp này.