ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Structure of taxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Structure of taxes


Structure of taxes

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế.
+ Mỗi nước có một hệ thống các loại thuế khác nhau. Cơ cấu của hệ thống thuế chỉ hỗn hợp này.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…