EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subcortical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subcortical
subcortical /sʌb'kɔ:tikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dưới vỏ
← Xem thêm từ subcortex
Xem thêm từ subcosta →
Từ vựng liên quan
bc
cal
co
cortical
ic
or
ort
s
sub
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…