EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subcritical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subcritical
subcritical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dưới (chưa tới) giới hạn
← Xem thêm từ subcribe
Xem thêm từ subcrust →
Từ vựng liên quan
bc
cal
critic
critical
ic
it
ri
s
sub
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…