ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subheadings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subheadings


subheading /'sʌb,hediɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…