EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subject-heading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subject-heading
subject-heading /'sʌbdʤikt'hediɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đề mục chủ đề
← Xem thêm từ subject
Xem thêm từ subject-matter →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
ea
ec
ect
he
head
heading
in
s
sub
subject
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…