EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sublation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sublation
sublation
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
(triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ
← Xem thêm từ sublate
Xem thêm từ sublattice →
Từ vựng liên quan
at
bl
ion
la
lat
lati
on
s
sub
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…