EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sublattice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sublattice
sublattice
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mạng con
dàn con
saturated s. (đại số) đàn con bão hoà
← Xem thêm từ sublation
Xem thêm từ sublayer →
Từ vựng liên quan
at
attic
bl
ce
ic
ice
la
lat
lattice
s
sub
ti
tic
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…