ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sublayer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sublayer


sublayer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lớp dưới; phụ; tầng dưới; phụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…