EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sublease
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sublease
sublease /'sʌb'li:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho thuê lại
ngoại động từ
cho thuê lại
← Xem thêm từ sublayer
Xem thêm từ subleased →
Từ vựng liên quan
as
bl
ea
ease
lea
leas
Lease
lease
s
se
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…