ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lattice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lattice


lattice /'lætis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
lattice window → cửa sổ mắt cáo
lattice bridge → cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau

@lattice
  (đại số) dàn; (thống kê) mạng
  atomic(al) l. (đại số) dàn nguyên tử
  coarse l. (đại số) dàn thô
  complemented (đại số) dàn có bổ sung
  complete multiplicative l. (đại số) dàn nhân đầy đủ
  cubic l. (thống kê) mạng lập phương
  disjunction l. (đại số) dàn tách
  distributive l. (thống kê) mạng phân phối
  gruoping l. (thống kê) mạng nhóm
  integral l. (đại số) dàn nguyên
  matroid l. M dàn
  metric l. (đại số) dàn mêtric
  modular l. (đại số) dàn môđula
  muliplication l. (đại số) dàn nhân
  quasi complemented l. (đại số) dàn được tựa bổ sung
  relatively complemented (đại số) dàn được bổ sung tương đối
  residuated l. (đại số) dàn có phép chia
  semi modular l. (đại số) dàn nửa môđula
  skew l. (đại số) dàn lệch
  soluble l. (đại số) dàn giải được
  square l. (thống kê) mạng vuông
  star l. dàn hình sao
  three deménional l. (thống kê) mạng ba chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…