ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sublimations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sublimations


sublimation /,sʌbli'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) sự thăng hoa

@sublimation
  (vật lí) sự thăng hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…