EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submitter
submitter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người phục tùng đầu hàng; quy thuận
← Xem thêm từ submitted
Xem thêm từ submitting →
Từ vựng liên quan
er
it
itt
mi
mitt
s
sub
submit
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…