EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subplots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subplots
subplot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
âm mưu phụ (trong kịch)
← Xem thêm từ subplot
Xem thêm từ subpoena →
Từ vựng liên quan
bp
lo
lot
lots
ot
pl
plo
plot
plots
s
sub
subplot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…