ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subprefecture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subprefecture


subprefecture /'sʌb'pri:fektjuə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khu (đơn vị hành chính trong một quận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…