EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subregional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subregional
subregional
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc vùng phụ
← Xem thêm từ subregion
Xem thêm từ subregions →
Từ vựng liên quan
br
gi
ion
on
re
region
regional
s
sub
subregion
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…