EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subregions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subregions
subregion /səb'ri:dʤən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phân miền (địa lý động vật)
@subregion
vùng con, miền con
← Xem thêm từ subregional
Xem thêm từ subreniform →
Từ vựng liên quan
br
gi
ion
ions
on
re
region
regions
s
sub
subregion
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…