subscription /səb'skripʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng
tiền đóng trước (để mua cái gì...)
sự mua báo dài hạn
sự ký tên (vào một văn kiện...)
sự tán thành (một ý kiến...)
Các câu ví dụ:
1. " Netflix ended the quarter with slightly more than half of subscriptions coming from outside the US, a first for the company.
Xem tất cả câu ví dụ về subscription /səb'skripʃn/