Câu ví dụ:
" Netflix ended the quarter with slightly more than half of subscriptions coming from outside the US, a first for the company.
Nghĩa của câu:subscriptions
Ý nghĩa
@subscription /səb'skripʃn/
* danh từ
- sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng
- tiền đóng trước (để mua cái gì...)
- sự mua báo dài hạn
- sự ký tên (vào một văn kiện...)
- sự tán thành (một ý kiến...)