EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
substantialise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
substantialise
substantialise /səb'stænʃilaiz/ (substantialise) /səb'stænʃilaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho có thực chất, làm cho có chất sống
nội động từ
trở nên có thực chất
← Xem thêm từ substantial
Xem thêm từ substantialism →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
bs
bst
is
li
nt
s
se
st
sta
sub
subs
substantial
ta
tan
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…