EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
substatum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
substatum
substatum
Phát âm
Ý nghĩa
hạ tầng; cơ sở; (tô pô) tầng dưới
← Xem thêm từ substations
Xem thêm từ substernal →
Từ vựng liên quan
at
bs
bst
s
st
sta
sub
subs
ta
tat
tatu
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…