EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
substernal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
substernal
substernal /'sʌb'stə:nəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) dưới xương ức
← Xem thêm từ substatum
Xem thêm từ substititivity →
Từ vựng liên quan
bs
bst
er
rn
rna
s
st
stern
sterna
sternal
sub
subs
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…