EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
substititivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
substititivity
substititivity
Phát âm
Ý nghĩa
tính thế được
← Xem thêm từ substernal
Xem thêm từ substituend →
Từ vựng liên quan
bs
bst
it
s
st
sub
subs
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…