ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ substituend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng substituend


substituend

Phát âm


Ý nghĩa

  (logic học) cái thế
  address s. sự thay địa chỉ
  binary linear s. phép thế tuyến tính nhị phân
  cogradient s. phép thế hiệp bộ
  event s. phép thế chẵn
  fractional linear s. phép thế phân tuyến tính
  free s. phép thế tự do
  identical s. phép thế đồng nhất
  inverse s. phép thế nghịch đảo
  linear s. phép thế tuyến tính
  loxodromic s. phép thế tà hành
  odd s. phép thế lẻ
  orthogonal s. phép thế trực giao
  successive s. phép thế liên tiếp
  synthetic(al) s. phép thế tổng hợp
  triginometric(al) s. phép thế lượng giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…