substituend
Phát âm
Ý nghĩa
(logic học) cái thế
address s. sự thay địa chỉ
binary linear s. phép thế tuyến tính nhị phân
cogradient s. phép thế hiệp bộ
event s. phép thế chẵn
fractional linear s. phép thế phân tuyến tính
free s. phép thế tự do
identical s. phép thế đồng nhất
inverse s. phép thế nghịch đảo
linear s. phép thế tuyến tính
loxodromic s. phép thế tà hành
odd s. phép thế lẻ
orthogonal s. phép thế trực giao
successive s. phép thế liên tiếp
synthetic(al) s. phép thế tổng hợp
triginometric(al) s. phép thế lượng giác