EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
substations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
substations
substation /'sʌb'steiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ga xép
← Xem thêm từ substation
Xem thêm từ substatum →
Từ vựng liên quan
at
bs
bst
ion
ions
on
s
st
sta
station
stations
sub
subs
substation
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…