EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsumptions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsumptions
subsumption /səb'sʌmpʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)
← Xem thêm từ subsumption
Xem thêm từ subsurface →
Từ vựng liên quan
bs
ion
ions
mp
on
pt
s
sub
subs
subsumption
sum
sump
sumption
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…