EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
successional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
successional
successional /sək'seʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kế tiếp, tiếp sau
(thuộc) quyền thừa kế
← Xem thêm từ succession
Xem thêm từ successionally →
Từ vựng liên quan
cc
ce
cess
cession
ion
on
s
si
ss
success
succession
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…