ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ successors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng successors


successor /sək'sesə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự

@successor
  phần tử tiếp sau, người thừa kế
  immediate s. phần tử ngay sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…