EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
successors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
successors
successor /sək'sesə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
@successor
phần tử tiếp sau, người thừa kế
immediate s. phần tử ngay sau
← Xem thêm từ successor
Xem thêm từ succiferous →
Từ vựng liên quan
cc
ce
cess
or
s
so
ss
success
successor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…