EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
succiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
succiferous
succiferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) có nhựa; chứa nhựa
← Xem thêm từ successors
Xem thêm từ succinct →
Từ vựng liên quan
cc
ci
CIF
cif
er
if
ou
s
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…