ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suffocated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suffocated


suffocate /'sʌfəkeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bóp chết, bóp nghẹt
  làm nghẹt thở

nội động từ


  chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào

Các câu ví dụ:

1. The group of migrants, which included two boys aged 15, suffocated to death in scorching temperatures inside the sealed truck container.


Xem tất cả câu ví dụ về suffocate /'sʌfəkeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…