ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suffocate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suffocate


suffocate /'sʌfəkeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bóp chết, bóp nghẹt
  làm nghẹt thở

nội động từ


  chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…