EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suffocant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suffocant
suffocant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm nghẹt thở
← Xem thêm từ suffixing
Xem thêm từ suffocate →
Từ vựng liên quan
an
ant
can
cant
nt
oc
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…