EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suffocating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suffocating
suffocating /'sʌfəkeikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghẹt thở, ngột ngạt
← Xem thêm từ suffocates
Xem thêm từ suffocatingly →
Từ vựng liên quan
at
cat
in
oc
s
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…