EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sugar-orchard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sugar-orchard
sugar-orchard /'ʃugə,ɔ:tʃəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vườn trồng cây thích đường
← Xem thêm từ sugar-mill
Xem thêm từ sugar-plantation →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
chard
gar
ha
hard
or
orc
orch
orchard
rc
s
sugar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…