ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sulphurate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sulphurate


sulphurate /'sʌlfjureit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho ngấm lưu huỳnh; xông lưu huỳnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…