ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ summation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng summation


summation /sʌ'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) sự tổng; phép tổng
  phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)

@summation
  phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
  indefinite s. phép lấy tổng bất định
  regular s. phép lấy tổng chính quy
  repeated s. phép lấy tổng lặp
  semi regular s. phép lấy tổng nửa chính quy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…