summation /sʌ'meiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) sự tổng; phép tổng
phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)
@summation
phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
indefinite s. phép lấy tổng bất định
regular s. phép lấy tổng chính quy
repeated s. phép lấy tổng lặp
semi regular s. phép lấy tổng nửa chính quy